Phiên âm : ān xiáng.
Hán Việt : an tường.
Thuần Việt : khoan thai; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan thai; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh从容不迫;稳重jǔzhǐ ānxiángcử chỉ khoan thai