Phiên âm : ān xiáng.
Hán Việt : an tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 安寧, .
Trái nghĩa : 驚恐, 緊張, 焦灼, 慌張, .
平靜祥和。例沉睡中的她面容安詳, 宛如一位天使。1.平靜。如:「安詳仙逝」。2.形容人舉止從容不迫。《醒世恆言.卷一.兩縣令競義婚孤女》:「見其顏色端麗, 舉止安詳, 心竊異之。」
khoan thai; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh。從容不迫;穩重。舉止安詳cử chỉ khoan thai