VN520


              

安詳

Phiên âm : ān xiáng.

Hán Việt : an tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 安寧, .

Trái nghĩa : 驚恐, 緊張, 焦灼, 慌張, .

平靜祥和。例沉睡中的她面容安詳, 宛如一位天使。
1.平靜。如:「安詳仙逝」。2.形容人舉止從容不迫。《醒世恆言.卷一.兩縣令競義婚孤女》:「見其顏色端麗, 舉止安詳, 心竊異之。」

khoan thai; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh。
從容不迫;穩重。
舉止安詳
cử chỉ khoan thai


Xem tất cả...