VN520


              

安能

Phiên âm : ān néng.

Hán Việt : an năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm sao, sao nổi. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Huyền Đức viết: Bị nhất thân an năng đương thử đại nhiệm 備一身安能當此大任 (Đệ thập nhị hồi) Huyền Đức nói: Lưu Bị này một mình đảm đương sao nổi trọng trách ấy!


Xem tất cả...