VN520


              

安營下寨

Phiên âm : ān yíng xià zhài.

Hán Việt : an doanh hạ trại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駐兵紮寨。《三國演義》第五回:「眾諸侯亦陸續皆至, 各自安營下寨, 連接二百餘里。」也作「安營紮寨」。


Xem tất cả...