Phiên âm : ān yíng xià zhài.
Hán Việt : an doanh hạ trại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
駐兵紮寨。《三國演義》第五回:「眾諸侯亦陸續皆至, 各自安營下寨, 連接二百餘里。」也作「安營紮寨」。