VN520


              

安然無事

Phiên âm : ān rán wú shì.

Hán Việt : an nhiên vô sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 岌岌可危, 危在旦夕, 危如累卵, .

平安無災厄等事的困擾。《兒女英雄傳》第九回:「要得安然無事, 除非把你兩家合成一家, 我一個人兒就好照顧了。」《文明小史》第二四回:「他幸而聲名不大, 外國人不拿他放在心上, 得以安然無事。」


Xem tất cả...