Phiên âm : ān shěn tiě lù.
Hán Việt : an trầm thiết lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自遼寧省瀋陽至安東省安東, 全長二百七十七公里;另有遼溪、鳳上、溪田三支線。