Phiên âm : ān yú yī yú.
Hán Việt : an ư nhất ngung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
習慣、滿足於現狀, 不求上進。宋.陳亮〈上孝宗皇帝第二書〉:「臣恭惟皇帝陛下厲志復仇, 不肯即安於一隅, 是有大功於社稷也。」