Phiên âm : ān bì sī wéi.
Hán Việt : an tất tư nguy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居於安定、太平時必須考慮到潛伏的危機。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「可謂盛不忘衰, 安必思危, 遠見識微之明矣。」