Phiên âm : ān ān wěn wěn.
Hán Việt : an an ổn ổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安穩的樣子。如:「小娃娃安安穩穩地睡在床上。」《儒林外史》第二九回:「僧官急得亂跳, 他在房裡坐的安安穩穩的。」《文明小史》第二四回:「一般安安穩穩靜等著委差署缺, 不見什麼高低。」