VN520


              

安宅

Phiên âm : ān zhái .

Hán Việt : an trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦An cư. ◇Thi Kinh 詩經: Tuy tắc cù lao, Kì cứu an trạch 雖則劬勞, 其究安宅 (Tiểu nhã 小雅, Hồng nhạn 鴻鴈) Nay mặc dù lao khổ (vì công việc xây cất), Rốt cuộc sẽ được ở yên nhà mình.


Xem tất cả...