Phiên âm : ān rú pán shí.
Hán Việt : an như bàn thạch.
Thuần Việt : vững như bàn thạch; vững chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững như bàn thạch; vững chắc安稳得像巨石一样形容稳固