VN520


              

安分守己

Phiên âm : ān fēn shǒu jǐ.

Hán Việt : an phận thủ kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Yên giữ bổn phận, an phận thủ thường. § Cũng nói là an phận 安分. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tòng thử dưỡng hảo liễu, khả yếu an phận thủ kỉ, tái bất hứa hồ hành loạn tác liễu 從此養好了, 可要安分守己, 再不許胡行亂作了 (Đệ thất thập nhị hồi) Từ nay nên cố gắng chữa chạy cho khỏi, rồi giữ thân giữ phận, đừng có làm bậy nữa.


Xem tất cả...