Phiên âm : ān quán xì shù.
Hán Việt : an toàn hệ sổ.
Thuần Việt : hệ số an toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ số an toàn进行土木、机械等工程设计时,为了防止因材料的缺点,工作的偏差、外力的突增等因素所引起的后果,工程的受力 部分实际上能够担负的力必须大于其容许担负的力,二者之比叫做安全系数