VN520


              

安全系数

Phiên âm : ān quán xì shù.

Hán Việt : an toàn hệ sổ.

Thuần Việt : hệ số an toàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ số an toàn
进行土木、机械等工程设计时,为了防止因材料的缺点,工作的偏差、外力的突增等因素所引起的后果,工程的受力 部分实际上能够担负的力必须大于其容许担负的力,二者之比叫做安全系数


Xem tất cả...