VN520


              

安住

Phiên âm : ān zhù.

Hán Việt : an trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

住宿、居住。元.白璞《東牆記.楔子》:「生云:『……敢問公公, 有房舍借一間小生借居, 待來春赴試。』淨云:『足下既要安住, 老夫有一小頑, 名曰山壽, 就托足下教訓攻書。』」元.張壽卿《紅梨花》第一折:「我此一來專為要見謝金蓮而來, 不想他嫁了人, 哥哥便留我在書房中安住, 也沒什麼興味。」


Xem tất cả...