VN520


              

安享天年

Phiên âm : ān xiǎng tiān nián.

Hán Việt : an hưởng thiên niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安定的享受晚年時光。例辛苦了大半輩子, 他希望將來能找一處交通便捷、環境清幽的地方安享天年。
安定地享受晚年時光。如:「辛苦了大半輩子, 他希望將來能找一處交通便捷、環境清幽的地方安享天年。」


Xem tất cả...