Phiên âm : ān xiǎng tiān nián.
Hán Việt : an hưởng thiên niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安定的享受晚年時光。例辛苦了大半輩子, 他希望將來能找一處交通便捷、環境清幽的地方安享天年。安定地享受晚年時光。如:「辛苦了大半輩子, 他希望將來能找一處交通便捷、環境清幽的地方安享天年。」