Phiên âm : ān xià.
Hán Việt : an hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安歇。元.王實甫《西廂記.第一本.楔子》:「因此俺就這西廂下一座宅子安下。」《清平山堂話本.風月瑞仙亭》:「昨聽春兒說, 有秀士司馬長卿來望父親, 留他在瑞仙亭安下。」