Phiên âm : níng shùn.
Hán Việt : trữ thuận.
Thuần Việt : Ninh Thuận; tỉnh Ninh Thuận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ninh Thuận; tỉnh Ninh Thuận越南地名中越省份之一