VN520


              

宁馨儿

Phiên âm : níng xīnér.

Hán Việt : trữ hinh nhân.

Thuần Việt : đứa trẻ tuyệt vời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứa trẻ tuyệt vời
原意是'这么样的孩子',后来用为赞美的话


Xem tất cả...