Phiên âm : níng yuàn.
Hán Việt : trữ nguyện.
Thuần Việt : thà rằng; thà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thà rằng; thà宁可nìngyuàn xīshēng,yě bù tùiquè.thà hy sinh chứ không chịu rút lui.