Phiên âm : níng tiē.
Hán Việt : trữ thiếp.
Thuần Việt : yên tĩnh; êm ả; điềm đạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yên tĩnh; êm ả; điềm đạm (trong lòng)(心境)宁静