Phiên âm : niè dǎng.
Hán Việt : nghiệt đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叛逆的黨徒。唐.王勃〈常州刺史平原郡開國公行狀〉:「扶桑落日之濱, 妖朋蟻結。孤竹尋雲之際, 孽黨蜂騰。」