VN520


              

孽黨

Phiên âm : niè dǎng.

Hán Việt : nghiệt đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叛逆的黨徒。唐.王勃〈常州刺史平原郡開國公行狀〉:「扶桑落日之濱, 妖朋蟻結。孤竹尋雲之際, 孽黨蜂騰。」