Phiên âm : niè gēn.
Hán Việt : nghiệt căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禍種、禍根。《紅樓夢》第三回:「我有一個孽根禍胎, 是家裡的混世魔王, 今日因廟裡還願去了, 尚未回來, 晚間你看見便知了。」