VN520


              

孽根

Phiên âm : niè gēn.

Hán Việt : nghiệt căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禍種、禍根。《紅樓夢》第三回:「我有一個孽根禍胎, 是家裡的混世魔王, 今日因廟裡還願去了, 尚未回來, 晚間你看見便知了。」