VN520


              

孱弱

Phiên âm : chán ruò.

Hán Việt : sàn nhược .

Thuần Việt : gầy yếu.

Đồng nghĩa : 羸弱, 孱羸, 瘦弱, .

Trái nghĩa : 強健, .

1. gầy yếu (thân thể). (身體)瘦弱.