Phiên âm : chán ruò.
Hán Việt : sàn nhược .
Thuần Việt : gầy yếu.
Đồng nghĩa : 羸弱, 孱羸, 瘦弱, .
Trái nghĩa : 強健, .
1. gầy yếu (thân thể). (身體)瘦弱.