Phiên âm : chán qū.
Hán Việt : sàn khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瘦弱的身體。明.李東陽〈燕長沙府席上作〉詩:「愧我孱軀真倚玉, 看君雄飲欲吞江。」