VN520


              

孱軀

Phiên âm : chán qū.

Hán Việt : sàn khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瘦弱的身體。明.李東陽〈燕長沙府席上作〉詩:「愧我孱軀真倚玉, 看君雄飲欲吞江。」