VN520


              

孱羸

Phiên âm : chán léi.

Hán Việt : sàn luy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 羸弱, 孱弱, 瘦弱, .

Trái nghĩa : , .

瘦弱。明.方孝孺〈栽柏〉詩:「我生素多病, 中歲早孱羸。」也作「孱弱」。