Phiên âm : càn tou.
Hán Việt : sàn đầu .
Thuần Việt : thằng ẻo ọt; đồ bất tài yếu đuối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thằng ẻo ọt; đồ bất tài yếu đuối (lời mắng chửi). 軟弱無能的人(罵人的話).