VN520


              

孱困

Phiên âm : chán kùn.

Hán Việt : sàn khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低微、卑劣。唐.李朝威《柳毅傳》:「誠不知錢塘君孱困如是!」