Phiên âm : chán kùn.
Hán Việt : sàn khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低微、卑劣。唐.李朝威《柳毅傳》:「誠不知錢塘君孱困如是!」