Phiên âm : càn tou huò.
Hán Việt : sàn đầu hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怯弱無能的人。如:「他自從生意失敗後, 便一蹶不振, 成了個孱頭貨。」