Phiên âm : xué míng.
Hán Việt : học danh.
Thuần Việt : tên khoa học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên khoa học科学上的专门名称,例如'食盐'的学名是'氯化钠'入学时使用的正式名字(区别于'小名')