Phiên âm : xué fá.
Hán Việt : học phiệt.
Thuần Việt : học phiệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học phiệt (người dựa vào chức quyền để nắm giới giáo dục và học thuật)指凭借势力把持教育界或学术界的人