VN520


              

学科

Phiên âm : xué kē.

Hán Việt : học khoa.

Thuần Việt : ngành học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngành học
按照学问的性质而划分的门类如自然科学中的物理学化学
学校教学的科目如语文数学
khoa mục
军事训练或体育训练中的各种知识性的科目(区别于'术科')


Xem tất cả...