Phiên âm : xué shé.
Hán Việt : học thiệt.
Thuần Việt : học vẹt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác)模仿别人说话,比喻没有主见,只是跟着别人说嘴不严紧,把听到的话告诉别人