VN520


              

学舌

Phiên âm : xué shé.

Hán Việt : học thiệt.

Thuần Việt : học vẹt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác)
模仿别人说话,比喻没有主见,只是跟着别人说
嘴不严紧,把听到的话告诉别人


Xem tất cả...