Phiên âm : xué xí.
Hán Việt : học tập.
Thuần Việt : học tập; học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học tập; học从阅读听讲研究实践中获得知识或技能xuéxí wénhuàhọc văn hoá学习先进经验.xuéxí xiānjìnjīngyàn.học tập kinh nghiệm tiên tiến