VN520


              

学究

Phiên âm : xué jiū.

Hán Việt : học cứu.

Thuần Việt : học cứu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học cứu (chế độ khoa cử thời Đường, chỉ người chuyên nghiên cứu Kinh thư rồi đi thi, về sau dùng để chỉ những kẻ hủ nho)
唐代科举制度有''学究一经''科(专门研究一种经书),应这一科考试的称为学究,后世用来指迂腐的读书人
lǎoxuéjīu
lão hủ nho


Xem tất cả...