Phiên âm : gū yàn.
Hán Việt : cô nhạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離群的鴈。比喻孤單一人。《文選.曹丕.雜詩二首之一》:「草蟲鳴何悲, 孤鴈獨南翔。」