VN520


              

孤鴈

Phiên âm : gū yàn.

Hán Việt : cô nhạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離群的鴈。比喻孤單一人。《文選.曹丕.雜詩二首之一》:「草蟲鳴何悲, 孤鴈獨南翔。」


Xem tất cả...