Phiên âm : gū zōng.
Hán Việt : cô tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤單寂寞。《儒林外史》第二○回:「老和尚見他孤蹤, 時常煨了茶送在他房裡, 陪著說話到一二更天。」