VN520


              

孤蹤

Phiên âm : gū zōng.

Hán Việt : cô tung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單寂寞。《儒林外史》第二○回:「老和尚見他孤蹤, 時常煨了茶送在他房裡, 陪著說話到一二更天。」


Xem tất cả...