VN520


              

孤苦無依

Phiên âm : gū kǔ wú yī.

Hán Việt : cô khổ vô y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤單貧苦, 沒有依靠。例我們應該時常關心那些孤苦無依的人, 讓他們也能享受到人間的溫暖。
孤單貧苦, 沒有依靠。如:「大地震後, 多了許多孤苦無依的孩子, 急需社會各界伸出援手。」


Xem tất cả...