Phiên âm : gū dú.
Hán Việt : cô độc.
Thuần Việt : cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi.
cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi
独自一个人;孤单
gūdú de lǎorén
người già cô đơn
儿女都不在身边,他感到很孤独.
érnǚ dōu bùzài shēnbiān, tā gǎndào hěn gūdú.
con cái không ở bên cạnh, ông ấy cảm thấy rất cô độc.