VN520


              

孤独

Phiên âm : gū dú.

Hán Việt : cô độc.

Thuần Việt : cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi
独自一个人;孤单
gūdú de lǎorén
người già cô đơn
儿女都不在身边,他感到很孤独.
érnǚ dōu bùzài shēnbiān, tā gǎndào hěn gūdú.
con cái không ở bên cạnh, ông ấy cảm thấy rất cô độc.


Xem tất cả...