VN520


              

孤注一掷

Phiên âm : gū zhù yī zhì.

Hán Việt : cô chú nhất trịch.

Thuần Việt : được ăn cả ngã về không; bát gạo thổi nốt; dốc toà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được ăn cả ngã về không; bát gạo thổi nốt; dốc toàn lực; liều lĩnh
把所有的钱一下投做赌注,企图最后得胜比喻在危急时把全部力量拿出来冒一次险


Xem tất cả...