Phiên âm : gū péng.
Hán Việt : cô bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中元普渡時, 搭在祭壇旁的棚子。用以擺設各種祭祀孤魂野鬼的祭品。