Phiên âm : gū guǎi liǎn.
Hán Việt : cô quải kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顴骨高的臉。《西遊記》第三六回:「即開門, 只見行者撞進來了, 真個生得醜陋, 七高八低孤拐臉, 兩隻黃眼睛, 一個磕額頭。」