VN520


              

孤惸

Phiên âm : gū qióng.

Hán Việt : cô 惸.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤苦之民。金.元好問〈宛丘歎〉詩:「君不見劉君宰葉海內稱, 饑摩寒拊哀孤惸, 碑前千人萬人泣, 父老夢見如平生。」


Xem tất cả...