Phiên âm : gū lí.
Hán Việt : cô li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寡婦。唐.韓愈〈復志賦〉:「嗟日月其幾何兮, 攜孤嫠而北旋。」唐.元稹《鶯鶯傳》:「姨之孤嫠未亡, 提攜幼稚。」