VN520


              

存栏

Phiên âm : cún lán.

Hán Việt : tồn lan.

Thuần Việt : chưa xuất chuồng; còn trong chuồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưa xuất chuồng; còn trong chuồng (vật nuôi) (thường dùng trong thống kê)
指牲畜在饲养中(多用于统计)
shēngzhū cúnlán tóushù dá liǎngwànyú.
số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.


Xem tất cả...