VN520


              

存存

Phiên âm : cún cún.

Hán Việt : tồn tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

存在不息。《易經.繫辭上》:「成性存存, 道義之門。」


Xem tất cả...