Phiên âm : zì zhǐ.
Hán Việt : tự chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寫過字的紙。《兒女英雄傳》第三五回:「那廟裡還起著個敬惜字紙的盛會。」《紅樓夢》第五八回:「你很看真是紙錢了麼?我燒的是林姑娘寫壞了的字紙。」