Phiên âm : zì tiè.
Hán Việt : tự thiếp.
Thuần Việt : bảng chữ mẫu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng chữ mẫu (bản in khắc đá, in khắc gỗ hoặc chụp chữ của các nhà thư pháp để làm mẫu luyện viết chữ.)供学习书法的人临摹的范本,多为名家墨迹的石刻拓本木刻印本或影印本