Phiên âm : mèi chǎn.
Hán Việt : mị siểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 趨奉, 獻媚, .
Trái nghĩa : , .
巴結奉承。如:「他是一個喜歡媚諂的人。」