VN520


              

媚如秋月

Phiên âm : mèi rú qiū yuè.

Hán Việt : mị như thu nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好可愛有如秋天的月亮。《紅樓夢》第五回:「只見房中又走出幾個仙子來, 皆是荷袂蹁躚, 羽衣飄舞, 嬌若春花, 媚如秋月。」