VN520


              

媚態

Phiên âm : mèi tài.

Hán Việt : mị thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.諂媚的姿態。如:「瞧他那副媚態, 真噁心!」2.嫵媚的姿態。唐.羅虬〈比紅兒〉詩:「總似紅兒媚態新, 莫論于度笑爭春。」也作「媚氣」。