Phiên âm : mèi tài.
Hán Việt : mị thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.諂媚的姿態。如:「瞧他那副媚態, 真噁心!」2.嫵媚的姿態。唐.羅虬〈比紅兒〉詩:「總似紅兒媚態新, 莫論于度笑爭春。」也作「媚氣」。